Nghiên cứu chức năng của Cordyceps sinensis và cordycepin trong sinh sản nam giới: Một đánh giá
1. Tổng quan
Cordyceps sinensis có các chức năng sinh học và dược lý khác nhau, và nó đã được coi là một loại thuốc bổ cho các rối loạn chức năng tình dục và sinh sản trong một thời gian dài trong y học phương Đông. Trong bài báo này, các tác động in vitro vài n vivo của C. sinensis và cordycepin lên quá trình hình thành steroid tế bào Leydig của chuột được mô tả ngắn gọn, các cơ chế kích thích được tóm tắt và những phát hiện gần đây liên quan đến các chất thay thế điều chỉnh chức năng sinh sản của nam giới cũng được thảo luận.
Mô tả hình học
Cordyceps sinensis và cordycepin có thể kích thích đáng kể sự hình thành steroid in vitro và in vivo ở tế bào Leydig của chuột thông qua việc kích hoạt con đường protein kinase A. Cho thấy rất nhiều cải thiện chức năng trong sinh sản nam giới.
2 . Con đường sinh steroid liên quan đến sinh sản nam giới
Trong hệ thống sinh sản nam, hormone giải phóng gonadotropin từ vùng dưới đồi sẽ kích thích thùy trước của tuyến yên tiết ra hormone hoàng thể (LH) . Người ta đã biết rõ rằng quá trình sinh steroid trong tế bào Leydig được điều chỉnh bởi LH / gonadotropin màng đệm (CG). LH liên kết với các thụ thể của nó trong tế bào Leydig để kích hoạt các protein G và đến lượt nó, adenylate cyclase (AC), có thể làm tăng sự hình thành adenosine monophosphate (cAMP) vòng nội bào. Sau đó, cAMP sẽ kích thích protein kinase A (PKA), sẽ phosphoryl hóa một số protein và / hoặc tạo ra de novo tổng hợp protein, chẳng hạn như protein điều hòa cấp tính steroidogenic (StAR). Protein StAR được coi là bước giới hạn tốc độ của quá trình sinh tổng hợp steroid vì nó có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển cholesterol tự do từ tế bào chất vào màng trong của ti thể, nơi enzym phân cắt chuỗi bên cytochrom P450 chuyển cholesterol thành pregnenolone . Pregnenolone sau đó sẽ được vận chuyển đến lưới nội chất trơn, nơi chứa 3β-hydroxysteroid dehydrogenase (HSD), 17α-hydroxylase, 20 α-hydroxylase , và 17β-HSD steroidogenic enzym, để được xử lý để trở thành testosterone , một hormone steroid thiết yếu.để sinh sản ở nam giới .
Mặc dù quá trình phosphoryl hóa protein qua trung gian protein kinase A PKA chắc chắn là quan trọng trong việc điều hòa tổng hợp steroid, các hệ thống tín hiệu khác cũng có liên quan. Nó đã được chứng minh rằng sự hoạt hóa của con đường tín hiệu protein kinase C (PKC) có thể điều chỉnh mạnh mẽ sự hình thành steroid tế bào Leydig . Tương tự như vậy, bằng chứng chỉ ra rằng canxi cũng tham gia vào quá trình hình thành steroid. Nó đã được chứng minh rằng việc loại bỏ canxi ngoại bào, hoặc bổ sung chất đối kháng calmodulin hoặc thuốc chẹn kênh canxi làm mờ quá trình hình thành steroid tế bào Leydig.
3 . Cordycepin kích thích tế bào Leydig hình thành steroid ở chuột
3.1 . Cordycepin tạo ra testosterone trong các tế bào Leydig của chuột tinh khiết
3.2 . Cordycepin gây ra mức testosterone trong huyết tương ở chuột
Trong các kết quả trước đây, cordycepin có thể kích thích sự hình thành steroid trong ống nghiệm ở tế bào Leydig của chuột bình thường và ở tế bào khối u Leydig của chuột MA-10 . Do đó, cordycepin (20 mg / kg thể trọng hoặc 40 mg / kg thể trọng) tiếp tục được sử dụng để nuôi chuột B6 chưa trưởng thành (tuổi, 5 tuần) trong 7 ngày, và những thay đổi của nồng độ testosterone trong huyết tương đã được kiểm tra. Kết quả cho thấy rằng việc dùng cordycepin (40 mg / kg) trong phúc mạc trong 7 ngày làm tăng đáng kể nồng độ testosterone trong huyết tương ở chuột so với nhóm chứng .
4 . Cơ chế
5 . Cordycepin kích thích sự hình thành steroid thông qua con đường PKA và PKC trong tế bào Leydig của chuột bình thường
Cordycepin, một thành phần quan trọng trong CS, được sử dụng để kiểm tra các cơ chế có thể có trong quá trình hình thành steroid Leydig của chuột. Dữ liệu cho thấy cordycepin có thể kích hoạt con đường dẫn truyền tín hiệu cAMP-PKA để gây ra biểu hiện protein StAR, và sau đó để tăng cường sản xuất testosterone trong tế bào Leydig của chuột chính. Ngoài ra, cordycepin có thể phát huy tác dụng thông qua sự liên kết với các phân nhóm thụ thể adenosine
6 . Kết luận
Toàn văn bài báo: https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S102194981630182X?via%3Dihub
Chú ý: Bài dịch thuật ưu tiên đề cập cơ chế của cordycepin thay vì cả hai nhóm CS và cordycepin như toàn văn.