Tuyến tiền liệt là gì ? chức năng, bệnh lý ?

Tuyến tiền liệt là một cơ quan trong giải phẫu sinh sản. Tuyến nhỏ này nằm ngay bên dưới bàng quang và có nhiều chức năng khác nhau. Quan trọng nhất là sản xuất tinh dịch. Nó cũng đóng một vai trò trong việc sản xuất hormone và giúp điều chỉnh lưu lượng nước tiểu.

Các vấn đề về tuyến tiền liệt là phổ biến, đặc biệt là ở nam giới lớn tuổi. Phổ biến nhất bao gồm tuyến tiền liệt bị viêm, tuyến tiền liệt phì đại và ung thư tuyến tiền liệt. Các triệu chứng của vấn đề tuyến tiền liệt thường xuất hiện như khó đi tiểu, có thể bao gồm kiểm soát bàng quang kém hoặc dòng nước tiểu yếu.

Bài viết này cung cấp một cái nhìn tổng quan về tuyến tiền liệt, bao gồm cấu trúc và chức năng của nó và những bệnh lý liên quan.

1. Tuyến tiền liệt là gì?

Tuyến tiền liệt là một cơ quan nhỏ, mềm. Nó có kích thước gần bằng quả óc chó hoặc một quả bóng bàn. Nó nặng khoảng 30 gam và  thường có thể chất mềm và mịn

Tuyến tiền liệt nằm sâu trong xương chậu, giữa dương vật và bàng quang. Có thể sờ thấy tuyến tiền liệt bằng cách đặt ngón tay vào trực tràng và ấn về phía trước cơ thể.

Niệu đạo là một ống dẫn nước tiểu và tinh dịch ra khỏi cơ thể, đi qua tuyến tiền liệt. Vì tuyến tiền liệt bao quanh niệu đạo nên các vấn đề về tuyến tiền liệt có thể ảnh hưởng đến dòng chảy của nước tiểu.

Cơ quan này là một phần của giải phẫu của cơ quan sinh dục hoặc sinh sản của nam giới.

2. Chức năng của tuyến tiền liệt

2.1 Giúp sản xuất tinh dịch

Chức năng chính của tuyến tiền liệt là sản xuất một phần tinh dịch. Tuyến tiền liệt tham ra sản xuất 20-30% chất lỏng trong tổng lượng tinh dịch. Phần còn lại đến từ túi tinh (50–65%) và tinh hoàn (5%).

Dịch tiền liệt tuyến chứa các thành phần tạo nên tinh dịch trở thành chất lý tưởng cho tế bào tinh trùng sinh sống, bao gồm các enzym, kẽm và axit citric. Một loại enzym quan trọng là kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSA) , giúp làm cho tinh dịch loãng hơn và lỏng hơn.

Chất lỏng trong tinh dịch giúp tinh trùng di chuyển xuống niệu đạo và sống sót trong suốt hành trình đến gặp trứng, điều này rất cần thiết cho quá trình sinh sản.

Dịch tuyến tiền liệt có tính axit nhẹ, nhưng các thành phần khác của tinh dịch làm cho nó có tính kiềm tổng thể. Điều này là để chống lại tính axit của âm đạo và bảo vệ tinh trùng khỏi bị hư hại.

2.2 Đóng niệu đạo khi xuất tinh

Trong quá trình xuất tinh, tuyến tiền liệt co bóp và bơm chất lỏng tuyến tiền liệt vào niệu đạo. Tại đây, nó sẽ trộn lẫn với các tế bào tinh trùng và dịch từ túi tinh để tạo ra tinh dịch, sau đó cơ thể sẽ tống xuất ra ngoài.

Khi tuyến tiền liệt co bóp trong khi xuất tinh, nó sẽ đóng lại lỗ thông giữa bàng quang và niệu đạo, đẩy tinh dịch đi với tốc độ nhanh. Đây là lý do tại sao, trong các tình huống giải phẫu điển hình, không thể đi tiểu và xuất tinh đồng thời.

2.3 Chuyển hóa hormone

Tuyến tiền liệt cần nội tiết tố androgen, là hormone sinh dục nam, chẳng hạn như testosterone , để hoạt động bình thường.

Tuyến tiền liệt có chứa một loại enzyme gọi là 5-alpha reductase, chuyển đổi testosterone  thành một dạng hoạt động sinh học được gọi là dihydrotestosterone (DHT) .

Hormone này đóng vai trò quan trọng cho sự phát triển và chức năng bình thường của tuyến tiền liệt. Ở nam giới đang phát triển, nó rất quan trọng đối với sự phát triển của các đặc điểm giới tính phụ, chẳng hạn như lông mặt.

3. Cấu trúc của tuyến tiền liệt

Một nang mô liên kết có chứa các sợi cơ bao quanh tuyến tiền liệt. Viên nang này làm cho tuyến tiền liệt có cảm giác đàn hồi khi chạm vào.

Các nhà khoa học thường phân loại tuyến tiền liệt thành 4 khu vực bao quanh niệu đạo .Các lớp sau đây tạo nên tuyến tiền liệt :

  • Vùng trước: Được tạo bởi các mô cơ và sợi, các chuyên gia y tế gọi vùng này là vùng cơ trước.
  • Vùng ngoại vi: Chủ yếu nằm về phía sau của tuyến, đây là nơi chứa hầu hết các mô tuyến.
  • Vùng trung tâm: Vùng này bao quanh các ống phóng tinh và chiếm khoảng 25% tổng khối lượng của tuyến tiền liệt.
  • Vùng chuyển tiếp: Đây là phần của tuyến tiền liệt bao quanh niệu đạo. Đây là phần duy nhất của tuyến tiền liệt tiếp tục phát triển trong suốt cuộc đời.

4. Các triệu chứng của các vấn đề về tuyến tiền liệt

  • Các bệnh lý về tuyến tiền liệt thường gây ra các vấn đề đối với tiểu tiện hoặc kiểm soát bàng quang. Chúng có thể bao gồm những điều sau:
  • Bàng quang kiểm soát kém , bao gồm cả việc đi vệ sinh thường xuyên
  • Tiểu gấp , đôi khi chỉ có một lượng nhỏ nước tiểu
  • Khó đi tiểu
  • Dòng nước tiểu yếu hoặc loãng
  • Các vấn đề về tuyến tiền liệt cũng có thể gây ra các vấn đề về chức năng tình dục, nhiễm trùng đường tiết niệu , sỏi bàng quang. Hoặc trong trường hợp nghiêm trọng là suy thận .

5. Nên gặp bác sĩ nếu nhận thấy bất kỳ các triệu chứng sau:

  • Đau khi đi tiểu hoặc sau khi xuất tinh
  • Đau ở dương vật, bìu hoặc vùng giữa bìu và hậu môn
  • Máu trong nước tiểu
  • Khó chịu nặng ở bụng
  • Dòng nước tiểu yếu hoặc chảy nước tiểu sau khi đi tiểu
  • Sốt, ớn lạnh hoặc đau nhức cơ thể
  • Khó kiểm soát bàng quang, chẳng hạn như ngừng hoặc nhịn tiểu
  • Không có khả năng làm trống bàng quang hoàn toàn
  • Nước tiểu có mùi hoặc màu bất thường

6. Các bệnh lý của tuyến tiền liệt

6.1 Ung thư tuyến tiền liệt

Ung thư tuyến tiền liệt là dạng ung thư phổ biến nhất ở nam giới. Trung bình, mọi người nhận được chẩn đoán ung thư tuyến tiền liệt ở tuổi 66. Các Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ khuyến nghị rằng mọi người có thể lựa chọn xem có nên khám sàng lọc ung thư tuyến tiền liệt hay không dựa trên độ tuổi và các yếu tố nguy cơ.  Nhưng họ nên biết trước về những rủi ro tiềm ẩn của việc xét nghiệm.

6.2 Viêm tuyến tiền liệt

Viêm tuyến tiền liệt là tình trạng sưng hoặc viêm tuyến tiền liệt thông thường. Đây là vấn đề tuyến tiền liệt phổ biến nhất ở nam giới dưới 50. Khoảng 10–15%  nam giới ở Hoa Kỳ sẽ bị viêm tuyến tiền liệt.

Viêm tuyến tiền liệt cấp tính là tình trạng tuyến tiền liệt bị viêm nhiễm đột ngột. Điều này có thể xảy ra do nhiễm trùng do vi khuẩn. Nó xuất hiện đột ngột và khỏi nhanh chóng khi điều trị bằng kháng sinh thích hợp.

Khi tình trạng viêm tuyến tiền liệt kéo dài hơn 3 tháng, nó được gọi là viêm tuyến tiền liệt mãn tính hoặc hội chứng đau vùng chậu mãn tính.

6.3 Phì đại tuyến tiền liệt

Phì đại tuyến tiền liệt, còn được gọi là tăng sản lành tính tuyến tiền liệt (BPH). Là vấn đề tuyến tiền liệt phổ biến nhất ở nam giới trên 50 tuổi.

Khi tuyến tiền liệt phì đại sẽ chèn ép và chèn ép lên niệu đạo, làm hẹp ống niệu đạo. Hẹp niệu đạo và giảm khả năng làm rỗng bàng quang gây ra nhiều vấn đề. Khi tình trạng này kéo dài, bàng quang có thể trở nên yếu hơn và không thể làm rỗng bình thường.

Tuyến tiền liệt phì đại gây khó khăn khi đi tiểu. Trong một số ít trường hợp, có thể ngăn cản hoàn toàn việc đi tiểu. Đây là một tình trạng được gọi là bí tiểu

Phì đại tuyến tiền liệt có ảnh hưởng tới chuyện phòng the?

7. Các xét nghiệm y tế về tuyến tiền liệt

Các chuyên gia y tế có thể chẩn đoán các vấn đề với tuyến tiền liệt bằng nhiều loại xét nghiệm tuyến tiền liệt khác nhau .

Khám tuyến tiền liệt phổ biến bao gồm:

  • Khám trực tràng : Trong quá trình khám này, bác sĩ sẽ đưa một ngón tay vào trực tràng và sờ vào tuyến tiền liệt để phát hiện các khối u, nốt sần và dấu hiệu của ung thư.
  • Kháng nguyên đặc hiệu của tuyến tiền liệt (PSA): Xét nghiệm máu có thể đánh giá mức độ của PSA này. Mức độ cao cho thấy nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt tăng lên.
  • Sinh thiết tuyến tiền liệt: Nếu bác sĩ nghi ngờ ung thư, họ có thể lấy một mẫu nhỏ mô tuyến tiền liệt để xét nghiệm. Để làm điều này, họ đưa một cây kim vào tuyến tiền liệt qua trực tràng.
  • Siêu âm tuyến tiền liệt: Các bác sĩ có thể gọi đây là siêu âm qua trực tràng . Trong quá trình thực hiện, chuyên gia y tế sẽ đưa một đầu dò vào trực tràng, định vị nó gần với tuyến tiền liệt. Các bác sĩ thường tiến hành sinh thiết với sự hướng dẫn của siêu âm.
  • Chụp MRI tuyến tiền liệt: Điều này có thể hiển thị giải phẫu tuyến tiền liệt rất chi tiết, bao gồm xác định các khu vực nghi ngờ ung thư. Công nghệ mới cho phép nhắm mục tiêu các khu vực này thông qua sinh thiết kết hợp siêu âm-MRI.

Nếu một người nghi ngờ có vấn đề với tuyến tiền liệt của họ, họ có thể nói chuyện với bác sĩ để được chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời.

 

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *